Giá phân bón ngày 15/9/2025 dao động như thế nào?
- Phân Urê đang duy trì mức giá tăng cao tại nhiều khu vực. Ở khu vực Đông Nam Bộ và Tây Nguyên, giá phân urê dao động từ 1.200.000 – 1.500.000đ/bao 50kg, và tại một số nơi khác khoảng 990.000 – 1.200.000 đồng/bao 50kg.
- Phân NPK Đầu Trâu 20-20-15 + TE Bình Điền có giá từ 1.500.000- 1.700.000đ/ bao 50kg
730.000- 850.000đ/ bao 25kg, với sự điều chỉnh tăng cao từ đầu năm. - Phân Kali bột MOP Phú Mỹ dao động quanh mức 990.000 – 1.100.000đ/ bao 50kg ở miền Đông Nam Bộ.
Những khu vực trong nước đang ghi nhận mức giá phân bón cao nhất và thấp nhất?
Hiện nay, giá phân bón có sự khác biệt giữa các khu vực trên cả nước do nhiều yếu tố, bao gồm chi phí vận chuyển, nhu cầu, và nguồn cung tại địa phương. Một số khu vực phía Nam đang ghi nhận mức giá cho các loại phân như phân NPK 16-16-8 và urê, với giá dao động lần lượt từ khoảng 1.250.000- 1.400.000đ/ bao 50kg và 1.030.000 – 1.050.000đ/ bao 50kg.
Giá phân DAP nhập khẩu có thể đạt mức cao nhất, dao động từ 2.100.000 – 2.400.000 đồng/bao, chủ yếu do chi phí nhập khẩu và nguồn cung thiếu ổn định.
Tuy nhiên, dự báo cho năm 2025 cho thấy giá phân bón sẽ tăng toàn cầu, khoảng 3-5%, có khả năng tác động lên mức giá trong nước, đặc biệt tại các khu vực phụ thuộc nhiều vào phân bón nhập khẩu.
Tại sao giá phân urê và NPK có xu hướng tăng trong thời gian gần đây?
Giá phân urê và NPK tăng trong thời gian gần đây do nhiều yếu tố cộng hưởng. Trước hết là giá nguyên liệu đầu vào như khí tự nhiên, DAP và kali tăng mạnh trên thị trường thế giới, trong khi nguồn cung bị gián đoạn do xung đột địa chính trị và chính sách hạn chế xuất khẩu từ các quốc gia sản xuất lớn như Trung Quốc, Nga và Belarus. Bên cạnh đó, chi phí vận chuyển, logistics và tỷ giá USD/VNĐ tăng cao cũng khiến giá phân bón nhập khẩu tăng theo. Vào đúng thời điểm vụ mùa cao điểm tại Việt Nam, nhu cầu phân bón trong nước tăng mạnh, càng đẩy giá lên cao hơn.
Ngoài ra, nhiều doanh nghiệp trong nước ưu tiên xuất khẩu để tận dụng giá quốc tế cao, làm giảm nguồn cung phân bón cho thị trường nội địa. Một yếu tố đáng chú ý khác là thuế giá trị gia tăng (VAT) 10% được áp dụng cho phân bón trong một số trường hợp cũng góp phần làm tăng chi phí cuối cùng mà nông dân phải trả. Tất cả những yếu tố này kết hợp lại đã khiến giá phân urê và NPK tăng rõ rệt trong thời gian gần đây.
Bảng giá phân bón mới nhất 15/09/2025
| Loại phân | Thương hiệu | Giá bán (VNĐ) |
| Phân Ure | Phân đạm Urea Phú Mỹ | 1.200.000 – 1.500.000đ/ bao 50kg |
| Phân đạm Urea Ninh Bình | 950.000 – 1.100.000đ/ bao 50kg | |
| Phân Kali bột | Phân Kali bột MOP Phú Mỹ | 990.000 – 1.100.000đ/ bao 50kg |
| Phân NPK 16-16-8 + TE | Phân đầu trâu BĐ-MK NPK 16-16-8+TE | 1.250.000- 1.500.000đ/ bao 50kg |
| Phân NPK Đầu Trâu 20-20-15+TE | Bình Điền | 1.500.000- 1.700.000đ/ bao 50kg 730.000- 850.000đ/ bao 25kg |
| Phân Supe Lân Lâm Thao | Lâm Thao | 550.000 – 600.000đ/ bao 50kg |
| Phân DAP Hàn Quốc | Hàn Quốc | 2.100.000 – 2.400.000/ bao 50kg |
Bảng giá phân bón hữu cơ mới nhất 15/09/2025
|
Loại phân |
Thương hiệu | Khối lượng |
Giá bán (VNĐ) |
| Phân trùn quế | Sfarm | Pb01 dạng bột – 2kg | 30.000 – 35.000đ/túi |
| Pb01 dạng bột – 5kg | 68.000 – 75.000đ/túi | ||
| Pb01 dạng bột – 10kg | 115.000 – 130.000đ/túi | ||
| Pb01 dạng bột – 25kg | 255.000 – 270.000đ/bao | ||
| Pb01 dạng bột – 40kg | 400.000 – 450.000đ/bao | ||
| Viên nén – 1kg | 40.000 – 45.000đ/túi | ||
| Viên tan chậm cho lan – 1kg | 40.000 – 45.000đ/túi | ||
| Viên tan chậm cho lan – 5kg | 200.000 – 250.000đ/túi | ||
| Viên tan chậm cho lan – 25kg | 880.000 – 900.000đ/bao | ||
| Phân bò | SFARM | 2kg | 30.000 – 45.000đ/ túi |
| 5kg | 55.000 – 60.000đ/túi | ||
| 25kg | 220.000 – 250.000đ/bao | ||
| Phân gà Nhật | AKI
(dạng viên nén) |
1kg | 25.000- 30.000đ/ túi |
| 5kg | 90.000 – 105.000đ/túi | ||
| 15kg | 200.000 – 250.000đ/bao | ||
| 25kg | 300.000 – 350.000đ/bao | ||
| Phân hữu cơ Úc đậm đặc dạng viên | BOUNCE BACK | 1kg | 35.000 – 40.000đ/ túi |
| 5kg | 145.000 – 155.000đ/ túi | ||
| 20kg | 530.000 – 550.000đ/ bao | ||
| Phân bón sinh học dạng bột nhập khẩu Mỹ | Humic Acid Powder | 1kg | 170.000 – 175.000đ/ gói |
**Giá phân bón có thể thay đổi do nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm biến động thị trường thế giới, nhu cầu nông sản, địa chỉ giao hàng,…
